--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chỉ đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chỉ đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ đạo
+ verb
To supply concrete guidance
ban chỉ đạo
a steering committee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ đạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chỉ đạo"
:
cha cố
cha sở
chả giò
chạy chợ
che chở
cheo chéo
chèo kéo
chèo queo
chéo áo
chéo go
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
chỉ đạo
:
To supply concrete guidanceban chỉ đạoa steering committee